Chính sách giao hàng và lắp đặt
1. Thời gian giao hàng
Hàng lắp đặt: Tivi, Dàn âm thanh, Tủ lạnh, Máy lạnh, Máy giặt, Máy nước nóng, Bếp gas
Thời gian nhận hàng nhanh | Toàn quốc |
Nhận hàng trong 6 tiếng | Dưới 30 km |
Nhận hàng trong 12 tiếng | 30 - 40 km |
Nhận hàng trong 72 tiếng | 40 - 50 km |
Nhận hàng trong 120 tiếng | 50 - 70 km |
Lưu ý:
- Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng.
- Chính sách áp dụng với:
- Máy lạnh: Mốc giờ giao cuối 18h00, theo chính sách giao hàng
- Các sản phẩm lắp đặt khác: Mốc giờ giao cuối 22h00 theo chính sách giao hàng
- Trường hợp đơn hàng quá mốc giờ giao cuối của ngày theo từng sản phẩm, thì thời gian hẹn giao qua ngày như sau:
Khoảng cách dưới 30km => hẹn giao 14h00 ngày hôm sau
Khoảng cách từ 30 - 40km => hẹn giao từ 14h00 ngày hôm sau trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
Khoảng cách từ 40 - 50km => hẹn giao 12h00 ngày thứ 3 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
Khoảng cách từ 50 - 70km => hẹn giao 12h00 ngày thứ 5 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
- Các trường hợp giao hàng ngoài bán kính trên, khách hàng vui lòng liên hệ 1900 232 463 để được tư vấn thêm.
TPHCM & Hà Nội có chính sách riêng đối với 1 số sản phẩm giao hàng bằng xe tải như sau:
Sản phẩm | Khách hàng mua hàng trong khung giờ | Chính sách giao hàng |
| Từ 8h00 đến trước 10h | Trước 16h00 cùng ngày |
Từ 10h00 đến trước 16h00 | Trước 22h00 cùng ngày | |
Từ 16h00 đến 22h00 | Trước 12h00 ngày hôm sau |
Lưu ý: Đối với lắp đặt sản phẩm lớn (máy giặt lồng ngang, tủ lạnh side by side) nếu điều kiện nhà chật không thể khuân vác, cần thuê cẩu thì khách hàng chi trả chi phí thuê cẩu.
Điện thoại, Laptop, Máy tính bảng, Phụ kiện, Gia dụng, Đồ dùng Gia đình, Dụng cụ cầm tay
Trong đó Gia dụng bao gồm Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Lò nướng, Lò vi sóng, Lẩu điện, Nồi áp suất, Nồi cơm điện, Bình đun siêu tốc, Bình thủy điện, Máy đánh trứng, Máy ép trái cây, Máy làm sữa đậu nành, Máy xay sinh tố, Bàn ủi, Máy hút mùi, Máy hút bụi, Máy sấy tóc, Máy tạo kiểu tóc, Quạt, Cây nước nóng lạnh...
Gói dịch vụ | Khoảng cách tính từ siêu thị gần nhất có hàng đến nhà khách | Thời gian hẹn giao |
Giao siêu nhanh | 0 - 20km | Từ 1 - 2 tiếng |
Giao tiêu chuẩn | 0 - 20km | Từ 6 Tiếng |
Nội tỉnh - liên tỉnh | Từ 2 - 6 Ngày | |
Lưu ý: - Thời gian giao hàng trong ngày khu vực HCM từ: 9:00 - 21:00, các tỉnh khác từ: 9:00h - 20:00h - Riêng giao nội tỉnh - liên tỉnh qua đối tác vận chuyển sẽ giao trước 18h |
Lưu ý: Thời gian giao hàng thực tế của sản phẩm sẽ được thông tin chính xác tại trang chi tiết sản phẩm & trang đặt hàng sau khi quý khách nhập thông tin địa chỉ giao hàng.
2. Phí giao hàng
Loại sản phẩm | Mức giá | Phí giao tiêu chuẩn |
Sản phẩm không lắp đặt (Giao tiêu chuẩn) | Giỏ hàng từ 500.000đ trở lên | - Miễn phí 10km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Sạc dự phòng giá 600.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
Giỏ hàng dưới 500.000đ | - Phí giao hàng 20.000đ cho 10 km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Sạc dự phòng 400.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 20.000đ + 15.000đ = 35.000đ | |
Giỏ hàng từ 2.000.000đ trở lên | - Miễn phí giao hàng tiêu chuẩn trong bán kính | |
Sản phẩm lắp đặt (Giao tiêu chuẩn) | Giỏ hàng từ 5.000.000đ trở lên | - Miễn phí 10 km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 6 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
Giỏ hàng dưới 5.000.000đ | - Phí giao hàng 50.000đ cho 10 km đầu tiên - Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 4 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 50.000đ + 15.000đ = 65.000đ | |
Lưu ý: - Đối với giao siêu nhanh sẽ có cộng thêm phụ phí giao. - Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng. |
Riêng sản phẩm Lõi máy lọc nước, Camera phí giao hàng như sau:
- Lõi lọc thô: phí 30.000 đ/đơn hàng/lần giao
- Lõi lọc chức năng: phí 55.000 đ/đơn hàng/lần giao
- Camera trong nhà: phí giao lắp 125.000 đồng/sản phẩm
- Camera ngoài trời: phí giao lắp 200.000 đồng/sản phẩm
Lưu ý:
- Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng.
- Hàng online only, Gia dụng & Đồ dùng gia đình có chuyển hàng qua đối tác thì tổng đài 1900 232 463 sẽ tư vấn cách thức giao hàng & phí chuyển hàng phù hợp.
3. Bảng giá vật tư tivi
DANH MỤC | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Khung treo tivi 19 - 40 inch | Khung treo Tivi 19-37 inch Xoay Cảnh Phong X4-3 | 300,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Khung treo Tivi 19-37 inch Nghiêng Cảnh Phong N4-3 | 250,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Cố định Camel CMT40 | 200,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Nghiêng Camel CMN40 | 250,0000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Cố định Văn Thành VT-32 | 200,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 37- 65 inch | Khung treo Tivi 37-63 inch Xoay Cảnh Phong X7-4 | 400,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Khung treo Tivi 37-65 inch Cố định Văn Thành VT-42 | 350,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 37-63 inch Nghiêng Cảnh Phong N6-4 | 370,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 39-65 inch cố định Cảnh Phong C65T | 350.000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 42-65 inch Cố định Camel CMT65 | 350,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 42-65 inch Nghiêng Camel CMN65 | 370,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 32-70 inch Đa năng Văn Thành X5 | 790,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 60- 85 inch | Khung treo Tivi 60-85 inch Cố định Camel CMT80 | 450,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
4Bảng giá vật tư máy lạnh
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm | 170,000 Vnđ/mét | Việt Nam, Malaysia, Trung Quốc |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 | Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm | 190,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 | Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm | 220,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 350,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,81 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 - 600V, Dây điện DPC Fa 4x2.5 - 300V | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 420,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 19 độ dày 1 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 - 600V, Dây điện DPC Fa 4x2.5 - 300V | |||
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm | 8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện Vcmo 2x2.5 mm - 300/500V | 30,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT | Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90,000 Vnđ/cái | Nhật |
Cầu dao/CB/APTOMAT Motec 20A | 50,000 Vnđ/cái | Đài loan | |
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm | 100,000 Vnđ/cặp | Việt nam |
Eke inox 304 45 cm | 500,000 Vnđ/cặp | Việt nam | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 6,000 Vnđ/mét | Việt nam | |
Chân đế cao su máy lạnh | 40,000 Vnđ/bộ | Việt nam | |
Âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định | 65,000 Vnđ/mét |
Ghi chú:
1. Đơn giá trên đã bao gồm VAT.
2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
3. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH hỗ trợ thuê giàn giáo nếu có phát sinh.
5Bảng giá vật tư máy giặt
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Van Khóa(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Van Khóa NướcØ (đường kính) 21-27 mm (thau) | 60,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối ống(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
T giảm, T răng trong, T răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Ống xả | Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) | 20,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
6Bảng giá vật tư máy nước nóng
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm | 45,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm | 70,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
Van Khóa | Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) | 60,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Nối ống | Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
T giảm, T ren trong, T ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Dây cấp nước | Dây vòi sen inox dài 120 cm | 90,000 Vnd/dây | Việt Nam |
Dây cấp nước inox dài 40 cm | 50,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây cấp nước inox dài 60 cm | 60,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây cấp nước inox dài 80 cm | 80,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm | 8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Vcmo 2x2.5 mm - 300/500 | 30,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT | Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Giá đỡ | Giá đỡ máy nước nóng gián tiếp (25-30cm) | 50,000 Vnd/cặp | Việt Nam |
7Bảng giá vật tư máy lọc nước
CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
T chia nước gai trong PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 15,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Combo ống nước nhựa PVC ø 6 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
Combo ống nước nhựa PVC ø 10 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
Chi phí Âm ống nước PVC / âm dây điện nguồn (Nhân viên chỉ trám hồ cát cố định ống và dây điện, không trét bột và sơn) | 50,000 Vnđ/mét |
Ghi chú:
1. Đơn giá trên đã bao gồm VAT.
2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
8Bảng giá lắp đặt Quạt trần
- Nhà khách hàng có móc treo sẵn => lắp đặt miễn phí như bình thường
- Nhà khách hàng không có sẵn móc sẽ phát sinh các trường hợp dưới đây:
DANH MỤC | ĐƠN GIÁ | |
TRẦN BÊ TÔNG | Bộ móc treo + ốc vít | 200.000 VND |
TRẦN THẠCH CAO, LA PHÔNG | Bộ móc treo + ốc vít | 200.000 VND |
Ty đủ bộ | 150.000 VND |
9Bảng giá dịch Vụ Lắp đặt - Sửa chữa - Bảo hành Thợ Điện máy Gia Khánh
Dịch vụ vệ sinh máy lạnh
MÁY LẠNH TREO TƯỜNG | ĐƠN GIÁ VNĐ (nhân công) |
Máy lạnh từ 1HP - 2.5HP | 199.000 |
Dịch vụ thay lõi lọc nước
VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | ĐƠN VỊ TÍNH |
Lõi Kangaroo số 1 sợi PP 5 micron | 80.000 | Cái |
Lõi Kangaroo số 2 than hoạt tính | 110.000 | Cái |
Lõi Kangaroo số 3 sợi PP 1 micron | 110.000 | Cái |
Lõi Karofi số 1 sợi PP 5 micron | 110.000 | Cái |
Lõi Karofi số 2 than hoạt tính | 170.000 | Cái |
Lõi Karofi số 3 sợi PP 1 micron | 120.000 | Cái |
Lõi Sunhouse số 1 sợi PP 5 micron | 110.000 | Cái |
Lõi Sunhouse số 2 than hoạt tính | 130.000 | Cái |
Lõi Sunhouse số 3 sợi PP 1 micron | 120.000 | Cái |
Lưu ý:
- Đơn giá đã bao gồm VAT.
- Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4m thì khách hàng hỗ trợ thuê thang leo hoặc dàn giáo nếu có phát sinh.
- Không áp dụng cho hàng NỘI ĐỊA.
- Những phát sinh ngoài quy trình vệ sinh sẽ được báo giá chi phí như: thay thế, sửa chữa, di dời, tháo lắp.